Đông tụ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đông tụ là quá trình sinh lý ngăn chảy máu khi thành mạch tổn thương, bao gồm phản ứng co mạch, tạo nút tiểu cầu và hình thành mạng fibrin ổn định. Quá trình này dựa trên chuỗi phản ứng đông máu nội sinh, ngoại sinh và thrombin chuyển fibrinogen thành fibrin, sau đó factor XIII liên kết chéo tạo cục đông bền vững.

Giới thiệu chung về đông tụ

Đông tụ (hemostasis) là cơ chế sinh lý giữ cân bằng giữa hiện tượng chảy máu và hình thành cục đông, duy trì tính toàn vẹn của hệ tuần hoàn khi mạch máu bị tổn thương. Quá trình này khởi phát ngay lập tức sau khi nội mô mạch máu tổn thương, phối hợp chặt chẽ giữa phản ứng co mạch, hoạt hóa tiểu cầu và loạt phản ứng enzyme trong chuỗi đông máu. Mỗi bước đều được điều hòa chặt, nhằm ngăn chảy máu quá mức nhưng đồng thời tránh hình thành cục đông bất thường gây tắc mạch.

Phản ứng đông tụ diễn ra trong vài giây đến vài phút, phụ thuộc mức độ tổn thương và tình trạng huyết động. Giai đoạn đầu, yếu tố cơ học và hóa học thúc đẩy tiểu cầu dính vào thành mạch, tạo “núm tiểu cầu” sơ khởi. Tiếp theo, chuỗi phản ứng đông máu—gồm hơn 12 yếu tố enzyme—kích hoạt liên tiếp để chuyển fibrinogen hòa tan thành fibrin không hòa tan, củng cố “núm” thành cục đông vững chắc. Cuối cùng, hệ fibrinolysis phân hủy fibrin, tái lập lưu thông mạch khi tổn thương đã được tái tạo nội mô.

Đông tụ không chỉ là phản ứng bảo vệ cơ thể khỏi mất máu cấp, mà còn liên quan tới nhiều bệnh lý rối loạn đông máu, như hemophilia (thiếu yếu tố VIII/IX) hay hội chứng tăng đông (thrombophilia). Nghiên cứu cơ chế sinh học đông tụ và rối loạn liên quan giúp phát triển liệu pháp kháng đông hoặc thay thế yếu tố đông máu, nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng tắc mạch và chảy máu.

Định nghĩa và cơ chế cơ bản

Đông tụ là quá trình bao gồm ba giai đoạn chính: co mạch (vascular spasm), tạo nút tiểu cầu (primary hemostasis) và hình thành mạng lưới fibrin (secondary hemostasis). Co mạch xảy ra tức thì khi mạch máu bị tổn thương, nhờ phản ứng co cơ trơn nội mạc, giảm lưu lượng máu tại chỗ. Giai đoạn này kéo dài vài giây đến phút, tạo điều kiện thuận lợi cho tiểu cầu bám vào vị trí tổn thương.

Tạo nút tiểu cầu bao gồm bám dính, hoạt hóa và kết dính tiểu cầu. Tiểu cầu dính vào collagen và yếu tố von Willebrand (vWF) qua thụ thể GPIb–IX–V, đồng thời giải phóng ADP, thromboxane A₂ và serotonin, thu hút thêm tiểu cầu lân cận. Sự thay đổi hình dạng tiểu cầu và biểu hiện GPIIb/IIIa giúp “kết dính” tiểu cầu với nhau, hình thành nút tạm (white plug).

Hình thành mạng lưới fibrin diễn ra thông qua chuỗi phản ứng đông máu tích hợp hai con đường chính (nội sinh và ngoại sinh), hội tụ tại yếu tố X để sản sinh thrombin. Thrombin chuyển fibrinogen thành fibrin, rồi yếu tố XIII đóng vai trò transglutaminase liên kết chéo sợi fibrin, tạo mạng lưới vững chắc gắn thêm tiểu cầu và hồng cầu thành cục đông (red thrombus).

Thành phần tham gia

Ba thành phần chính tham gia đông tụ gồm tiểu cầu, yếu tố đông máu huyết tương và tế bào nội mô mạch máu. Tiểu cầu—tế bào không nhân—là trung tâm tạo nút sơ khởi và giải phóng các chất gây hoạt hóa. Yếu tố đông máu huyết tương gồm 13 yếu tố (I–XIII), hầu hết là tiền enzyme cần kích hoạt qua cắt phân tử để tạo thành phức hợp enzyme, dẫn đến sinh tổng hợp thrombin.

Tế bào nội mô đóng vai trò kép: ở trạng thái bình thường, nội mô tiết prostacyclin và nitric oxide ức chế tiểu cầu; khi tổn thương, nội mô giải phóng von Willebrand factor và tissue factor (TF) khởi phát con đường ngoại sinh. Đồng thời, nội mô tổng hợp thrombomodulin và protein C kích hoạt cơ chế kháng đông nội sinh, tạo sự cân bằng trong hệ thống đông – kháng đông.

Ngoài ra, hệ fibrinolytic (plasminogen, plasmin, tPA) tham gia giai đoạn cuối, phá hủy fibrin khi cục đông hoàn thành nhiệm vụ. Protein C/S, antithrombin III và TFPI là các chất ức chế tự nhiên ngăn phản ứng đông diễn ra quá mức, bảo vệ mạch máu tránh tắc nghẽn vĩnh viễn.

Con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh

Con đường nội sinh (intrinsic) khởi động khi yếu tố XII tiếp xúc với bề mặt âm tính (collagen, tiểu cầu hoạt hóa), lần lượt kích hoạt yếu tố XI, IX và VIII. Mô hình cascade này xảy ra chậm nhưng duy trì phản ứng đông lâu dài. Thời gian thromboplastin từng phần kích hoạt (aPTT) thường dùng để đánh giá chức năng con đường nội sinh.

Con đường ngoại sinh (extrinsic) kích hoạt nhanh nhờ tissue factor (TF) từ tế bào ngoại mạch phơi bày khi nội mô tổn thương. TF kết hợp yếu tố VII hoạt hóa (VIIa) tạo phức hợp TF–VIIa, kích hoạt trực tiếp yếu tố X và góp phần kích hoạt yếu tố IX của con đường nội sinh. Thời gian prothrombin (PT) phản ánh hiệu quả con đường ngoại sinh và chung.

Cả hai con đường hội tụ tại yếu tố X để tạo prothrombinase (Xa–Va), sinh tổng hợp thrombin từ prothrombin. Thrombin không chỉ tạo fibrin mà còn kích hoạt yếu tố V, VIII và XI, tạo vòng feedback dương gia tăng hiệu quả đông máu. Việc đánh giá PT và aPTT kết hợp giúp chẩn đoán rối loạn đông máu và theo dõi điều trị kháng đông.

Phản ứng mạch và hình thành nút tiểu cầu

Khi thành mạch bị tổn thương, phản ứng mạch (vascular spasm) khởi phát tức thì qua co cơ trơn nội mạc mạch máu, giảm lưu lượng và áp lực lên vết thương. Yếu tố endothelin do tế bào nội mô bị tổn thương tiết ra cùng với serotonin và thromboxane A₂ từ tiểu cầu hoạt hóa thúc đẩy co mạch mạnh mẽ, kéo dài vài giây đến phút đầu.

Tiểu cầu lưu thông trong máu sẽ dính vào vùng nội mô bị tổn thương qua tương tác giữa thụ thể GPIb–IX–V và yếu tố von Willebrand (vWF) bám trên collagen lộ ra. Tiểu cầu sau khi dính thay đổi hình dạng từ đĩa dẹt thành hình nhiều nhánh, giải phóng ADP và thromboxane A₂ để thu hút và kích hoạt thêm tiểu cầu xung quanh.

Sự kích hoạt dẫn đến biểu hiện phức hợp GPIIb/IIIa trên màng tiểu cầu, kết dính fibrinogen xuyên liên kết giữa các tiểu cầu, hình thành “núm tiểu cầu” tạm thời.

  • Dính tiểu cầu: GPIb–vWF–collagen
  • Hoạt hóa: Giải phóng ADP, TXA₂, serotonin
  • Kết dính: GPIIb/IIIa–fibrinogen

Hình thành mạng lưới fibrin

Chuỗi phản ứng đông máu hội tụ tại yếu tố X, nơi prothrombinase (Xa–Va) chuyển prothrombin thành thrombin. Thrombin đóng vai trò trung tâm khi xúc tác chuyển fibrinogen hòa tan thành sợi fibrin không hòa tan, tạo nền tảng cho cục đông.

Fibrin monomer tự lắp ráp theo chiều dọc thành sợi dài, sau đó yếu tố XIIIa (do thrombin hoạt hóa) liên kết chéo các sợi fibrin, gia tăng độ bền cơ học và tính ổn định của mạng lưới. Mạng lưới fibrin bện chặt các tiểu cầu và hồng cầu, hình thành cục đông “đỏ” vững chắc ngăn chảy máu.

BướcThành phầnChức năng
Chuyển prothrombinProthrombinase (Xa–Va)Tạo thrombin
Chuyển fibrinogenThrombinTạo fibrin monomer
Liên kết chéoFactor XIIIaỔn định mạng lưới fibrin

Cơ chế điều hòa và tiêu fibrin

Để ngăn cục đông phát triển quá mức, hệ kháng đông nội sinh gồm antithrombin III, protein C và protein S ức chế thrombin và các yếu tố Va/VIIIa. Antithrombin III gắn với heparan sulfate trên nội mô để ức chế thrombin nhanh chóng.

Song song, quá trình fibrinolysis khởi phát khi plasminogen gắn lên fibrin và được tPA (tissue plasminogen activator) hoặc uPA hoạt hóa thành plasmin. Plasmin phân cắt sợi fibrin thành các mảnh D-dimer, giúp phá hủy cục đông khi vết thương đã kín lại và phục hồi lưu thông.

  • Antithrombin III: Ức chế thrombin, IXa, Xa
  • Protein C/S: Ức chế Va, VIIIa
  • tPA/uPA: Kích hoạt plasminogen
  • Plasmin: Phân hủy fibrin thành D-dimer

Rối loạn đông tụ và hậu quả

Rối loạn thiếu yếu tố đông máu (hemophilia A/B) gây chảy máu kéo dài, đặc biệt ở khớp và cơ. Hemophilia A do thiếu factor VIII, B do thiếu factor IX, được điều trị bằng truyền yếu tố thay thế.

Ngược lại, hội chứng tăng đông (thrombophilia) như đột biến Factor V Leiden hoặc tăng homocysteine làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Rối loạn này cần điều trị kéo dài bằng kháng đông để ngăn tái phát.

Rối loạn lan tỏa (DIC) là tình trạng kích hoạt đông toàn thân, gây tắc vi mạch và đồng thời tiêu fibrin quá mức, dẫn đến mất cục đông và chảy máu lan tỏa. DIC gặp ở nhiễm trùng nặng, chấn thương, ung thư di căn và sản giật.

Phương pháp chẩn đoán

Thời gian prothrombin (PT) đánh giá con đường ngoại sinh và chung; thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) đánh giá con đường nội sinh. Thời gian chảy máu (BT) và thời gian cầm máu (CT) phản ánh chức năng tiểu cầu.

Xét nghiệm D-dimer dùng để loại trừ DVT/PE khi âm tính; siêu âm Doppler phát hiện huyết khối tĩnh mạch sâu; CT pulmonary angiography (CTPA) xác định thuyên tắc phổi. Trong cấp cứu nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, điểm nhanh (POINT, NIHSS) kết hợp chụp CT não giúp phân biệt nhồi máu/chảy máu.

Xét nghiệmChẩn đoánƯu/Nhược
PT/INRKháng đông warfarinĐơn giản, giám sát tốt
aPTTHeparinNhanh, nhưng biến động
D-dimerDVT/PEÂm tính loại trừ tốt
Siêu âm DopplerDVTKhông xâm lấn, độ nhạy cao

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Điều trị kháng đông cấp DVT/PE khởi đầu bằng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) hoặc không phân đoạn (UFH) sau đó chuyển sang DOACs (rivaroxaban, apixaban) hoặc warfarin. Mục tiêu INR 2–3 với warfarin, DOACs không cần theo dõi thường xuyên.

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp và đột quỵ thiếu máu, tiêu sợi huyết với tPA trong cửa sổ 3–4,5 giờ cải thiện tiên lượng. Can thiệp cơ học như lấy huyết khối (thrombectomy) khi chống chỉ định tiêu fibrin. Bệnh nhân DIC cần điều trị nguyên nhân gốc, truyền huyết tương và tiểu cầu khi cần.

  • LMWH/UFH: Cấp DVT/PE
  • DOACs: Duy trì kháng đông
  • Warfarin: Duy trì lâu dài, theo dõi INR
  • tPA: Tiêu fibrin cấp cứu
  • Thrombectomy: Can thiệp cơ học

Kết luận, xu hướng phát triển và triển vọng

Đông tụ là quá trình phức tạp đóng vai trò bảo vệ cơ thể khỏi mất máu và duy trì lưu thông, song rối loạn có thể dẫn đến chảy máu hoặc tắc mạch nguy hiểm. Hiểu sâu cơ chế sinh học đông tụ, từ phản ứng tiểu cầu đến mạng lưới fibrin, là nền tảng phát triển liệu pháp kháng đông và thay thế yếu tố đông máu.

Xu hướng tương lai bao gồm:

  • Phát triển thuốc kháng đông thế hệ mới với thời gian bán hủy dài, ít nguy cơ xuất huyết.
  • Liệu pháp gene và RNAi nhắm vào yếu tố đông máu cụ thể (Factor XI, XII) để giảm tác dụng ngoại ý.
  • Công nghệ nano đưa thuốc tiêu fibrin trực tiếp vào cục đông, tăng hiệu quả và giảm liều.
  • Ứng dụng kỹ thuật CRISPR điều chỉnh gen tiểu cầu và nội mô hướng tới cá thể hóa điều trị rối loạn đông tụ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đông tụ:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Động lực học phân tử với sự ghép nối tới bể nhiệt độ bên ngoài Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 81 Số 8 - Trang 3684-3690 - 1984
Trong các mô phỏng động lực học phân tử (MD), cần thiết thường xuyên để duy trì các tham số như nhiệt độ hoặc áp suất thay vì năng lượng và thể tích, hoặc để đặt các gradient nhằm nghiên cứu các tính chất vận chuyển trong MD không cân bằng. Một phương pháp được mô tả để thực hiện việc ghép nối với một bể bên ngoài có nhiệt độ hoặc áp suất không đổi với các hằng số thời gian ghép nối có thể...... hiện toàn bộ
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Phân Loại Bayesian Điện Biên Để Gán Nhanh Trình Tự rRNA Vào Hệ Thống Phân Loại Vi Khuẩn Mới Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 16 - Trang 5261-5267 - 2007
TÓM TẮT Dự án Cơ Sở Dữ Liệu Ribosome (RDP) với bộ phân loại Bayesian đơn giản có thể nhanh chóng và chính xác phân loại các trình tự 16S rRNA của vi khuẩn vào hệ thống phân loại cấp cao hơn mới được đề xuất trong Bản phác thảo phân loại vi khuẩn của Bergey (Ấn bản thứ 2, phát hành 5.0, Springer-Verlag, New York, ...... hiện toàn bộ
#Bộ phân loại RDP #rRNA 16S #phân loại vi khuẩn #biến V2 và V4 #pyrosequencing #so sánh cộng đồng vi sinh vật #biểu hiện khác biệt giữa các mẫu.
Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Động lực học phân tử mở rộng với NAMD Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 26 Số 16 - Trang 1781-1802 - 2005
Tóm tắtNAMD là một mã động lực học phân tử song song được thiết kế cho mô phỏng hiệu suất cao của các hệ thống sinh phân tử lớn. NAMD có khả năng mở rộng đến hàng trăm bộ xử lý trên các nền tảng song song hiệu năng cao, cũng như hàng chục bộ xử lý trên các cụm giá rẻ, và cũng có thể chạy trên máy tính để bàn và máy tính xách tay cá nhân. NAMD hoạt động với các hàm ...... hiện toàn bộ
Một công thức thống nhất cho các phương pháp động lực học phân tử ở nhiệt độ không đổi Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 81 Số 1 - Trang 511-519 - 1984
Bài báo phân tích ba phương pháp động lực học phân tử ở nhiệt độ không đổi được đề xuất gần đây bao gồm: (i) Nosé (Mol. Phys., sẽ được công bố); (ii) Hoover và cộng sự [Phys. Rev. Lett. 48, 1818 (1982)], và Evans cùng Morriss [Chem. Phys. 77, 63 (1983)]; và (iii) Haile và Gupta [J. Chem. Phys. 79, 3067 (1983)]. Chúng tôi đã phân tích các phương pháp này một cách lý thuyết bằng cách tính to...... hiện toàn bộ
CHARMM: Một chương trình cho tính toán năng lượng vĩ mô, tối ưu hóa và động lực học Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 4 Số 2 - Trang 187-217 - 1983
Tóm tắtCHARMM (Hóa học tại Harvard Macromolecular Mechanics) là một chương trình máy tính linh hoạt cao sử dụng các hàm năng lượng thực nghiệm để mô phỏng các hệ thống vĩ mô. Chương trình có thể đọc hoặc tạo mô hình cấu trúc, tối ưu hóa năng lượng cho chúng bằng kỹ thuật đạo hàm bậc nhất hoặc bậc hai, thực hiện mô phỏng chế độ bình thường hoặc động lực học phân tử,...... hiện toàn bộ
#CHARMM #hóa học vĩ mô #tối ưu hóa năng lượng #động lực học phân tử #mô phỏng hệ thống vĩ mô
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Tổng số: 12,381   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10